Có 2 kết quả:

鋤強扶弱 chú qiáng fú ruò ㄔㄨˊ ㄑㄧㄤˊ ㄈㄨˊ ㄖㄨㄛˋ锄强扶弱 chú qiáng fú ruò ㄔㄨˊ ㄑㄧㄤˊ ㄈㄨˊ ㄖㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to root out the strong and support the weak (idiom); to rob the rich and give to the poor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to root out the strong and support the weak (idiom); to rob the rich and give to the poor

Bình luận 0