Có 2 kết quả:
鋤強扶弱 chú qiáng fú ruò ㄔㄨˊ ㄑㄧㄤˊ ㄈㄨˊ ㄖㄨㄛˋ • 锄强扶弱 chú qiáng fú ruò ㄔㄨˊ ㄑㄧㄤˊ ㄈㄨˊ ㄖㄨㄛˋ
chú qiáng fú ruò ㄔㄨˊ ㄑㄧㄤˊ ㄈㄨˊ ㄖㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to root out the strong and support the weak (idiom); to rob the rich and give to the poor
Bình luận 0
chú qiáng fú ruò ㄔㄨˊ ㄑㄧㄤˊ ㄈㄨˊ ㄖㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to root out the strong and support the weak (idiom); to rob the rich and give to the poor
Bình luận 0